Có 1 kết quả:

清晰 qīng xī ㄑㄧㄥ ㄒㄧ

1/1

qīng xī ㄑㄧㄥ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) distinct

Bình luận 0